CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

QUYỀN LỰC MỀM TRONG QUẢN TRỊ TỔ CHỨC: YẾU TỐ THEN CHỐT CỦA NHÀ LÃNH ĐẠO SỐ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Quyền lực mềm trong quản trị tổ chức là gì?
    • 1.1. Khái niệm và nguồn gốc thuật ngữ
    • 1.2. Cơ chế hoạt động của quyền lực mềm trong tổ chức
  • 2. Vai trò của quyền lực mềm trong quản trị tổ chức
    • 2.1. Củng cố văn hóa doanh nghiệp và niềm tin nội bộ
    • 2.2. Thu hút và giữ chân nhân tài
    • 2.3. Nâng cao năng lực lãnh đạo và hiệu suất đội ngũ
    • 2.4. Tác động đến thương hiệu và uy tín tổ chức
  • 3. Nhà lãnh đạo số và nghệ thuật sử dụng quyền lực mềm
    • 3.1. Vì sao lãnh đạo thời số cần quyền lực mềm hơn bao giờ hết
    • 3.2. Những kỹ năng quyền lực mềm quan trọng của lãnh đạo số
  • 4. Các bước xây dựng quyền lực mềm trong quản trị tổ chức
    • 4.1. Nhận thức và định vị quyền lực mềm
    • 4.2. Xây dựng giá trị và tầm nhìn truyền cảm hứng
    • 4.3. Phát triển kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
    • 4.4. Xây dựng văn hóa tin cậy và hợp tác
    • 4.5. Vận dụng linh hoạt giữa quyền lực mềm và quyền lực cứng
  • 5. Bài học chung cho nhà lãnh đạo thời số trong quản trị tổ chức 

Trong kỷ nguyên số, công nghệ có thể thay thế quy trình nhưng không thể thay thế con người. Quyền lực mềm trong quản trị tổ chức trở thành chìa khóa giúp lãnh đạo gắn kết đội ngũ bằng niềm tin và giá trị. Làm thế nào để nhà lãnh đạo sử dụng quyền lực mềm hiệu quả trong môi trường thay đổi không ngừng hiện nay?

Nội dung chính: 

  • Hiểu rõ khái niệm và nguồn gốc cũng như cơ chế hoạt động của quyền lực mềm trong quản trị tổ chức 

  • Nắm được vai trò của quyền lực mềm trong quản trị tổ chức: củng cố văn hóa doanh nghiệp và niềm tin nội bộ, thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao năng lực lãnh đạo và tác động đến thương hiệu cũng như uy tín của tổ chức

  • Khi quyền lực không còn nằm ở cấp bậc, mà ở năng lực tạo ảnh hưởng, quyền lực mềm trở thành vũ khí chiến lược của nhà lãnh đạo số.

  • Nắm được các bước xây dựng quyền lực mềm trong quản trị tổ chức

  • Bài học chung cho nhà lãnh đạo thời số trong quản trị tổ chức 

        1. Quyền lực mềm trong quản trị tổ chức là gì?

        Trong bối cảnh doanh nghiệp hiện đại, nơi con người là trung tâm của mọi chiến lược, quyền lực mềm trở thành công cụ lãnh đạo then chốt giúp tạo ảnh hưởng mà không cần ép buộc. Đây là sức mạnh vô hình được xây dựng từ niềm tin, uy tín và sức hấp dẫn cá nhân của nhà lãnh đạo, tác động sâu sắc đến nhận thức và hành vi của tập thể.

        1.1. Khái niệm và nguồn gốc thuật ngữ

        Khái niệm “quyền lực mềm” (soft power) được học giả người Mỹ Joseph S. Nye giới thiệu vào cuối thập niên 1980. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, nhằm mô tả khả năng thuyết phục và ảnh hưởng của một quốc gia đối với các quốc gia khác mà không cần sử dụng vũ lực hay cưỡng ép, thông qua sức hấp dẫn của văn hóa, giá trị và chính sách.

        Quyền lực mềm trong quản trị tổ chức là gì?
        Quyền lực mềm trong quản trị tổ chức là gì?

        Khi được vận dụng vào bối cảnh doanh nghiệp, quyền lực mềm trong quản trị tổ chức được hiểu là khả năng tạo ảnh hưởng, truyền cảm hứng và định hướng hành vi của nhân viên hoặc đối tác mà không cần dùng đến quyền lực chính thức, mệnh lệnh hay kiểm soát trực tiếp.

        Nói cách khác, đây là sức mạnh đến từ uy tín cá nhân, văn hóa doanh nghiệp, tầm nhìn lãnh đạo và giá trị tinh thần, giúp người lãnh đạo dẫn dắt tập thể bằng niềm tin và sự tự nguyện thay vì sự sợ hãi hay ép buộc.

        Một nhà lãnh đạo có quyền lực mềm cao là người không cần ra lệnh vẫn được nghe theo, không cần kiểm soát vẫn được tin tưởng, bởi họ chạm được tới cảm xúc, niềm tin và giá trị cá nhân của người khác.

        1.2. Cơ chế hoạt động của quyền lực mềm trong tổ chức

        Quyền lực mềm trong quản trị tổ chức không được xây dựng từ quyền hạn hay sự ép buộc, mà từ sự hấp dẫn, niềm tin và khả năng kết nối cảm xúc giữa con người với con người. Nó đòi hỏi nhà lãnh đạo phải hiểu rõ động cơ, nhu cầu và giá trị cá nhân của người khác để tạo ra ảnh hưởng bền vững.

        Theo Joseph Nye (cha đẻ của khái niệm này): “Quyền lực mềm vận hành chủ yếu thông qua hai cơ chế khác nhau: cơ chế trực tiếp và cơ chế gián tiếp. Mỗi cơ chế mang đến một cách tiếp cận riêng trong việc định hình hành vi và nhận thức của người khác.”

        Cơ chế hoạt động của quyền lực mềm trong tổ chức
        Cơ chế hoạt động của quyền lực mềm trong tổ chức

        1 - Theo cơ chế hoạt động trực tiếp

        Cơ chế hoạt động trực tiếp của quyền lực mềm dựa trên sự tương tác cá nhân và giao tiếp mặt đối mặt. Thông qua các buổi gặp gỡ, trao đổi, trò chuyện hay thuyết trình, nhà lãnh đạo có thể trực tiếp tác động đến cảm xúc và suy nghĩ của người khác. Chính sự hiện diện, phong thái và thông điệp truyền cảm hứng của họ tạo nên sức hút tự nhiên.

        Trong môi trường doanh nghiệp, những buổi chia sẻ tầm nhìn, câu chuyện truyền cảm hứng hoặc huấn luyện nội bộ là công cụ thực thi quyền lực mềm hữu hiệu. Khi nhân viên cảm thấy được thấu hiểu và khích lệ, họ sẽ tự nguyện hành động vì mục tiêu chung mà không cần bị ép buộc.

        Sự thuyết phục trong cơ chế này không nằm ở mệnh lệnh, mà ở uy tín cá nhân và khả năng tạo niềm tin. Một lãnh đạo có đạo đức, năng lực và tấm lòng chân thành sẽ khiến người khác muốn đi theo, chứ không phải buộc phải theo.

        Nhờ đó, cơ chế trực tiếp giúp duy trì động lực và sự gắn kết cảm xúc giữa lãnh đạo và đội ngũ. Khi cảm xúc được kết nối, hiệu suất làm việc và tinh thần cống hiến cũng sẽ được nâng cao một cách tự nhiên.

        2 - Theo cơ chế hoạt động gián tiếp

        Khác với cơ chế trực tiếp, quyền lực mềm theo cơ chế gián tiếp không tác động ngay lập tức đến cá nhân cụ thể mà lan tỏa thông qua môi trường, văn hóa và dư luận tập thể. Ảnh hưởng được tạo ra nhờ những chuẩn mực giá trị và niềm tin chung mà tổ chức duy trì.

        Trong doanh nghiệp, điều này thể hiện qua văn hóa nội bộ, truyền thông nội bộ và hệ thống giá trị được chia sẻ rộng rãi. Khi đa số thành viên hành động theo một chuẩn mực tích cực, những người khác sẽ tự điều chỉnh hành vi để hòa nhập, tạo nên sức mạnh đồng thuận.

        Cơ chế gián tiếp cũng được ví như “dòng chảy ngầm” của ảnh hưởng xã hội. Người lãnh đạo không cần can thiệp trực tiếp nhưng vẫn có thể định hướng hành vi thông qua môi trường mà họ tạo dựng. Ví dụ như các quy tắc ứng xử, biểu tượng văn hóa hay câu chuyện thương hiệu.

        Ở phạm vi rộng hơn, cơ chế này giống như việc thăm dò và phản hồi dư luận xã hội trong quản trị quốc gia. Thông qua việc lắng nghe ý kiến tập thể, nhà lãnh đạo có thể điều chỉnh chính sách hoặc hành động sao cho phù hợp với nguyện vọng chung, từ đó củng cố niềm tin và sự ủng hộ lâu dài.

        2. Vai trò của quyền lực mềm trong quản trị tổ chức

        Trong kỷ nguyên quản trị hiện đại, khi “quyền lực cứng” dần mất tác dụng, quyền lực mềm trở thành chìa khóa giúp lãnh đạo tạo ảnh hưởng lâu dài mà không cần áp đặt. Đây không chỉ là nghệ thuật thuyết phục, mà còn là năng lực nuôi dưỡng niềm tin, xây dựng văn hóa và khơi dậy động lực tự thân trong mỗi con người.

        Vai trò của quyền lực mềm trong quản trị tổ chức
        Vai trò của quyền lực mềm trong quản trị tổ chức

        2.1. Củng cố văn hóa doanh nghiệp và niềm tin nội bộ

        Văn hóa doanh nghiệp là “hệ điều hành vô hình” quyết định cách con người hành xử, ra quyết định và hợp tác. Quyền lực mềm giúp nhà lãnh đạo không áp đặt văn hóa, mà gieo trồng nó thông qua hành vi, câu chuyện và biểu tượng sống động. Khi giá trị cốt lõi được thể hiện chân thực qua lãnh đạo, nó trở thành “la bàn đạo đức” định hướng tập thể.

        Một nền văn hóa mạnh không được hình thành từ khẩu hiệu, mà từ niềm tin tích lũy qua từng hành động nhất quán. Lãnh đạo càng thấu hiểu và sống đúng với giá trị mà họ kêu gọi, nhân viên càng tin tưởng và tự nguyện noi theo. Chính sự cộng hưởng niềm tin ấy tạo ra bản sắc doanh nghiệp khác biệt, là lợi thế mà đối thủ không thể sao chép.

        Niềm tin nội bộ cũng chính là dòng năng lượng cảm xúc nuôi dưỡng tổ chức. Khi người lao động cảm nhận được sự tôn trọng, công bằng và mục đích chung, họ không chỉ làm việc vì lương thưởng, mà còn vì niềm tự hào được thuộc về một tập thể có ý nghĩa.

        2.2. Thu hút và giữ chân nhân tài

        Trong thời đại “khan hiếm nhân tài”, mức lương cao không còn là yếu tố quyết định duy nhất. Nhân viên tài năng tìm kiếm môi trường nơi họ được truyền cảm hứng, được công nhận và phát triển bản thân. Quyền lực mềm giúp nhà lãnh đạo tạo nên chính sức hút đó thông qua văn hóa cởi mở, tầm nhìn rõ ràng và sự chân thành trong đối xử.

        Một lãnh đạo có quyền lực mềm biết đánh thức khát vọng và trao quyền, chứ không kiểm soát. Khi cảm thấy mình được tin tưởng và có giá trị, nhân viên sẽ chủ động đóng góp nhiều hơn, gắn bó lâu hơn, và lan tỏa năng lượng tích cực cho cả tổ chức.

        Quyền lực mềm vì thế trở thành vũ khí chiến lược trong quản trị nhân tài. Thay vì “giữ người bằng hợp đồng”, doanh nghiệp giữ họ bằng cảm xúc bằng niềm tin rằng ở đây, năng lực của họ được nhìn thấy và trân trọng.

        2.3. Nâng cao năng lực lãnh đạo và hiệu suất đội ngũ

        Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ “làm cho người khác làm việc”, mà còn làm cho họ muốn làm việc. Quyền lực mềm giúp người lãnh đạo phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ), khả năng thấu hiểu động lực cá nhân và khơi gợi ý nghĩa công việc nơi mỗi thành viên.

        Khi nhân viên cảm thấy mục tiêu cá nhân hòa hợp với mục tiêu tổ chức, động lực nội sinh được kích hoạt. Họ không cần bị ép buộc để hoàn thành công việc, mà tự nguyện sáng tạo, đóng góp và cải tiến. Đây chính là nền tảng giúp tổ chức tăng hiệu suất mà vẫn giữ được sự bền vững tâm lý cho đội ngũ.

        Về lâu dài, quyền lực mềm giúp lãnh đạo hình thành phong cách dẫn dắt chuyển hóa (transformational leadership), phong cách tập trung vào việc truyền cảm hứng, khơi dậy tiềm năng và phát triển con người. Một nhà lãnh đạo như vậy không chỉ đạt kết quả, mà còn tạo ra những lãnh đạo tiếp theo.

        2.4. Tác động đến thương hiệu và uy tín tổ chức

        Quyền lực mềm còn vượt ra ngoài phạm vi nội bộ để định hình hình ảnh và uy tín của tổ chức trong mắt công chúng. Một doanh nghiệp có văn hóa nhân văn, có lãnh đạo truyền cảm hứng và có hành xử đạo đức luôn được xã hội nhìn nhận tích cực đó chính là “sức hút thương hiệu” không thể mua được bằng tiền.

        Uy tín doanh nghiệp không chỉ đến từ sản phẩm tốt, mà còn từ cách doanh nghiệp đối xử với con người, cộng đồng và môi trường. Khi các giá trị bên trong được phản chiếu ra bên ngoài, tổ chức tạo dựng được niềm tin vững chắc nơi khách hàng, nhà đầu tư và đối tác.

        Về bản chất, quyền lực mềm chính là nguồn vốn xã hội (social capital), thứ tài sản vô hình nhưng mang lại giá trị hữu hình. Nó giúp doanh nghiệp tồn tại qua khủng hoảng, giữ được lòng tin của công chúng và xây dựng vị thế bền vững trên thị trường.

        3. Nhà lãnh đạo số và nghệ thuật sử dụng quyền lực mềm

        Trong thời đại chuyển đổi số, công nghệ có thể tạo nên tốc độ, nhưng con người mới quyết định hướng đi. Khi quyền lực không còn nằm ở cấp bậc, mà ở năng lực tạo ảnh hưởng, quyền lực mềm trở thành vũ khí chiến lược của nhà lãnh đạo số.

        3.1. Vì sao lãnh đạo thời số cần quyền lực mềm hơn bao giờ hết

        Trong kỷ nguyên số, cách con người làm việc và kết nối đã thay đổi sâu sắc. Khi tổ chức vận hành linh hoạt và nhân viên có thể làm việc ở bất cứ đâu, mệnh lệnh hành chính không còn đủ sức dẫn dắt, thay vào đó quyền lực mềm trở thành chìa khóa tạo ảnh hưởng và truyền cảm hứng.

        Sự phát triển của công nghệ khiến máy móc có thể thay thế kỹ năng, nhưng không thể thay thế cảm xúc. Vì vậy, lãnh đạo số phải biết chạm đến con người bằng sự thấu hiểu, chân thành và đồng cảm, đó là những yếu tố mà chỉ quyền lực mềm mới có thể mang lại.

        Vì sao lãnh đạo thời số cần quyền lực mềm hơn bao giờ hết
        Vì sao lãnh đạo thời số cần quyền lực mềm hơn bao giờ hết
        • Mệnh lệnh hành chính mất tác dụng trong môi trường linh hoạt: Nhân viên làm việc đa nền tảng, tự chủ hơn, nên họ chỉ thật sự cam kết khi được thuyết phục và truyền cảm hứng.
        • Quyền lực mềm xây dựng kết nối cảm xúc: Lãnh đạo dùng sự đồng cảm và lắng nghe để tạo sợi dây tinh thần giúp đội ngũ gắn kết, dù ở xa nhau về không gian.
        • Máy móc không thay thế được cảm xúc con người: Điều giữ chân nhân viên là cảm giác được tôn trọng, được truyền cảm hứng và tin tưởng vào giá trị bản thân.
        • Uy tín lãnh đạo gắn với thương hiệu cá nhân: Quyền lực mềm giúp lãnh đạo thể hiện sự chân thực và nhân văn – nền tảng để dẫn dắt bằng cả lý trí lẫn cảm xúc, chạm đến trái tim con người.

        3.2. Những kỹ năng quyền lực mềm quan trọng của lãnh đạo số

        Ngày nay, năng lực lãnh đạo không còn được đo bằng quyền hạn hay vị trí, mà bằng khả năng ảnh hưởng, kết nối và truyền cảm hứng cho con người. Quyền lực mềm trở thành nền tảng giúp nhà lãnh đạo xây dựng niềm tin, thúc đẩy hợp tác và dẫn dắt đội ngũ vượt qua biến động.

        Để vận dụng quyền lực mềm hiệu quả, nhà lãnh đạo số cần phát triển những kỹ năng nhân bản vừa mang tính cảm xúc, vừa mang tính chiến lược giúp họ trở thành trung tâm gắn kết giữa con người và công nghệ, giữa tầm nhìn và hành động.

        Những kỹ năng quyền lực mềm quan trọng của lãnh đạo số
        Những kỹ năng quyền lực mềm quan trọng của lãnh đạo số
        • Kỹ năng thấu hiểu con người (Empathy):  Lãnh đạo cần biết lắng nghe và cảm nhận được nhu cầu, cảm xúc của nhân viên để tạo ra môi trường làm việc an toàn và gắn kết. Khi con người cảm thấy được thấu hiểu, họ sẵn sàng cống hiến và tin tưởng vào tổ chức.
        • Kỹ năng truyền thông và kể chuyện (Storytelling): Nhà lãnh đạo số phải biến tầm nhìn khô khan thành những câu chuyện đầy cảm xúc. Một câu chuyện hay không chỉ truyền tải thông tin mà còn khơi dậy niềm tin và khát vọng chung trong tập thể.
        • Kỹ năng xây dựng niềm tin (Trust-building): Niềm tin là đồng tiền của thời đại số. Lãnh đạo cần thể hiện sự minh bạch, công bằng và nhất quán trong lời nói và hành động để tạo nền tảng cho sự hợp tác lâu dài.
        • Kỹ năng ảnh hưởng tích cực (Positive influence): Quyền lực mềm đến từ uy tín và giá trị cá nhân. Khi lãnh đạo sống tích cực, chính trực và lan tỏa tinh thần cống hiến, họ truyền cảm hứng cho đội ngũ hành động theo hướng tích cực.
        • Kỹ năng thích ứng và học hỏi liên tục (Adaptability): Công nghệ thay đổi nhanh, chỉ những người không ngừng học hỏi mới duy trì được ảnh hưởng. Lãnh đạo số cần thể hiện tinh thần cầu thị, sẵn sàng học từ cấp dưới, đối tác và chính môi trường xung quanh.

        4. Các bước xây dựng quyền lực mềm trong quản trị tổ chức

        Quyền lực mềm không phải là khả năng “làm cho người khác làm theo mình”, mà là nghệ thuật khiến họ muốn cùng mình đạt đến mục tiêu chung. Để đạt được điều đó, nhà lãnh đạo cần nhận thức rõ bản chất của quyền lực mềm, định hình giá trị cốt lõi, phát triển kỹ năng giao tiếp và nuôi dưỡng văn hóa tin cậy trong tổ chức.

        Các bước xây dựng quyền lực mềm trong quản trị tổ chức
        Các bước xây dựng quyền lực mềm trong quản trị tổ chức

        4.1. Nhận thức và định vị quyền lực mềm

        Bước đầu tiên để xây dựng quyền lực mềm là hiểu rõ bản chất, phạm vi và giá trị ứng dụng của nó. Từ nền tảng nghiên cứu của Joseph Nye, quyền lực mềm được mở rộng từ quan hệ quốc tế sang quản trị con người trong tổ chức – nơi sự thuyết phục, hấp dẫn và niềm tin thay thế cho mệnh lệnh và cưỡng chế.

        Trong thời đại mà cấu trúc tổ chức ngày càng phẳng và nhân viên có xu hướng đề cao tính tự chủ, quyền lực cứng đã mất dần sức hấp dẫn. Các học giả như Peter Drucker, Philip Kotler hay Ken Blanchard đều khẳng định rằng: “Lãnh đạo hiệu quả là người dẫn dắt bằng tầm nhìn, niềm tin và giá trị, chứ không phải bằng chức danh hay quyền hạn.”

        Nhận thức và định vị quyền lực mềm
        Nhận thức và định vị quyền lực mềm

        Trong bối cảnh tổ chức phẳng và con người đề cao giá trị cá nhân, lãnh đạo thông minh cần chuyển từ “ra lệnh” sang “truyền cảm hứng”. Họ tạo ảnh hưởng bằng cách làm gương, sống đúng với tầm nhìn và giá trị mà mình theo đuổi.

        • Hiểu rõ sự khác biệt giữa quyền lực cứng (mệnh lệnh, thưởng – phạt) và quyền lực mềm (thuyết phục, niềm tin, hấp dẫn).
        • Xác định vai trò của quyền lực mềm trong văn hóa và mô hình quản trị doanh nghiệp hiện tại.
        • Tự đánh giá mức độ ảnh hưởng cá nhân trong tổ chức, mình đang tuân theo vì chức vụ hay vì uy tín?

        4.2. Xây dựng giá trị và tầm nhìn truyền cảm hứng

        Quyền lực mềm bắt nguồn từ giá trị cốt lõi và tầm nhìn ý nghĩa. Peter Drucker và Philip Kotler cho rằng, nếu tầm nhìn của lãnh đạo có thể chạm đến cảm xúc và khát vọng của con người, nó sẽ tạo ra một “lực hút tự nhiên” thúc đẩy sự cam kết.

        Doanh nghiệp cần định hình rõ “tại sao” họ tồn tại, chứ không chỉ “làm gì” hay “làm thế nào”. Khi tầm nhìn mang lại ý nghĩa cho công việc hàng ngày, nhân viên sẽ chủ động cống hiến và biến mục tiêu tổ chức thành mục tiêu cá nhân.

        Xây dựng giá trị và tầm nhìn truyền cảm hứng
        Xây dựng giá trị và tầm nhìn truyền cảm hứng
        • Xây dựng bộ giá trị cốt lõi làm kim chỉ nam cho hành vi và ra quyết định.
        • Xác định tầm nhìn tổ chức rõ ràng, có sức lay động và dễ truyền đạt.
        • Chuyển hóa tầm nhìn thành câu chuyện thực tế (storytelling) để lan tỏa cảm hứng.
        • Liên tục nhắc lại và sống cùng tầm nhìn, để đội ngũ thấy được sự nhất quán trong hành động lãnh đạo.

        4.3. Phát triển kỹ năng giao tiếp và thuyết phục

        Giao tiếp là cầu nối giữa tầm nhìn và hành động – nơi quyền lực mềm được biểu hiện rõ nhất. Theo Ken Blanchard, lãnh đạo hiệu quả là người biết nói đúng lúc, lắng nghe đúng cách và truyền cảm hứng bằng sự chân thành.

        Thay vì ra lệnh, lãnh đạo cần học cách đặt câu hỏi, lắng nghe chủ động và đồng cảm. Mỗi cuộc trò chuyện là cơ hội để thấu hiểu, định hướng và củng cố niềm tin nội bộ.

        Phát triển kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
        Phát triển kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
        • Rèn kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) và phản hồi tích cực.
        • Sử dụng storytelling để minh họa thông điệp thay vì áp đặt lý thuyết khô cứng.
        • Giao tiếp với thái độ tôn trọng và cởi mở, không sử dụng ngôn ngữ quyền lực.
        • Học cách đọc cảm xúc (emotional reading) để điều chỉnh cách nói phù hợp với từng đối tượng.

        4.4. Xây dựng văn hóa tin cậy và hợp tác

        Một tổ chức chỉ thật sự vững mạnh khi được xây dựng trên nền tảng niềm tin và tinh thần hợp tác. Quyền lực mềm phát huy hiệu quả tối đa khi các thành viên cảm thấy được tôn trọng, lắng nghe và cùng hướng tới mục tiêu chung. 

        Xây dựng văn hóa tin cậy và hợp tác
        Xây dựng văn hóa tin cậy và hợp tác

        Nhà lãnh đạo có quyền lực mềm không tìm cách kiểm soát mà tạo ra môi trường nơi mọi người sẵn sàng chia sẻ, đồng hành và cống hiến.

        • Tạo niềm tin từ hành động thực tế: Lãnh đạo cần giữ lời hứa, minh bạch trong quyết định và nhất quán giữa lời nói và việc làm.
        • Thúc đẩy giao tiếp cởi mở: Khuyến khích nhân viên bày tỏ ý kiến, phản biện và đề xuất giải pháp mà không lo sợ bị đánh giá.
        • Công nhận và tôn trọng khác biệt: Đa dạng quan điểm giúp tổ chức sáng tạo và bền vững hơn.
        • Xây dựng tinh thần đồng đội: Tạo cơ chế làm việc nhóm, cùng chia sẻ trách nhiệm và kết quả.
        • Khuyến khích sự học hỏi lẫn nhau: Khi nhân viên cảm thấy được học hỏi, họ sẽ tự nguyện gắn bó và đóng góp nhiều hơn.
        • Tạo không gian an toàn tâm lý: Đây là “điều kiện mềm” để các thành viên dám sáng tạo, dám sai, dám cải tiến mà không bị trừng phạt.

        4.5. Vận dụng linh hoạt giữa quyền lực mềm và quyền lực cứng

        Như Joseph Nye đã khẳng định, “quyền lực thông minh” (smart power) là sự kết hợp linh hoạt giữa quyền lực cứng và quyền lực mềm. 

        Trong thực tế quản trị, chỉ dùng một dạng quyền lực là không đủ, nhà lãnh đạo cần biết khi nào nên thuyết phục, khi nào nên kiên quyết để đạt hiệu quả tối ưu. Nghệ thuật nằm ở chỗ duy trì ảnh hưởng mà không làm mất đi sự tôn trọng hay động lực của đội ngũ.

        Vận dụng linh hoạt giữa quyền lực mềm và quyền lực cứng
        Vận dụng linh hoạt giữa quyền lực mềm và quyền lực cứng

        Cách vận dụng hiệu quả hai loại quyền lực:

        • Nhận diện tình huống: Dùng quyền lực mềm trong giao tiếp, định hướng, động viên; dùng quyền lực cứng khi cần kỷ luật, ra quyết định hoặc xử lý khủng hoảng.
        • Giữ cân bằng giữa cảm xúc và nguyên tắc: Lãnh đạo cần mềm mỏng trong quan hệ nhưng cứng rắn trong mục tiêu và tiêu chuẩn công việc.
        • Kết hợp thuyết phục và chế tài: Ví dụ, thiết lập cơ chế thưởng – phạt rõ ràng nhưng luôn gắn với giá trị và tầm nhìn chung.
        • Thể hiện quyền lực qua năng lực và uy tín: Khi nhân viên tin vào năng lực lãnh đạo, họ sẽ tự nguyện tuân theo thay vì bị ép buộc.
        • Đào tạo đội ngũ quản lý trung gian về “quyền lực thông minh”: Giúp họ hiểu cách vận dụng linh hoạt hai mặt quyền lực để giữ sự ổn định và gắn kết nội bộ.
        • Luôn đặt mục tiêu phát triển con người lên hàng đầu: Dù dùng biện pháp cứng hay mềm, mục tiêu cuối cùng vẫn là giúp nhân viên trưởng thành và tổ chức tiến lên.

        5. Bài học chung cho nhà lãnh đạo thời số trong quản trị tổ chức 

        Trong thời đại số, khi mô hình tổ chức ngày càng phẳng và nhân viên đề cao tự do, quyền lực mềm trở thành công cụ lãnh đạo không thể thiếu. Nó giúp người đứng đầu tạo ảnh hưởng sâu rộng mà không cần dùng đến mệnh lệnh hay ép buộc. Thay vì điều khiển bằng quyền lực cứng, nhà lãnh đạo số thành công là người biết khơi dậy niềm tin, cảm xúc và giá trị chung trong đội ngũ.

        Quan trọng hơn, quyền lực mềm không loại bỏ quyền lực cứng mà giúp nó trở nên nhân văn và hiệu quả hơn. Khi lãnh đạo biết kết hợp thuyết phục, truyền cảm hứng và ra quyết định đúng lúc, tổ chức sẽ duy trì được sự kỷ luật nhưng vẫn giữ được tinh thần tự do sáng tạo – yếu tố then chốt trong kỷ nguyên đổi mới liên tục.

        Những bài học cốt lõi cho nhà lãnh đạo thời số:

        • Kết hợp hài hòa giữa quyền lực mềm và quyền lực cứng để vừa duy trì trật tự, vừa khơi dậy sự tự nguyện.
        • Xây dựng văn hóa niềm tin và tôn trọng – nền tảng để đội ngũ gắn kết và chủ động hành động.
        • Truyền cảm hứng qua tầm nhìn và giá trị, không chỉ qua lời nói mà bằng hành động thực tế.
        • Đặt con người làm trung tâm trong mọi chiến lược lãnh đạo, vì cảm xúc là chìa khóa của sự thay đổi bền vững.
        • Học cách lắng nghe, thấu hiểu và trao quyền, giúp nhân viên cảm thấy được tin tưởng và phát huy năng lực tối đa.

        Trong kỷ nguyên mà công nghệ phát triển từng ngày nhưng con người vẫn là trung tâm của mọi tổ chức, quyền lực mềm trong quản trị tổ chức trở thành “chìa khóa vàng” để nhà lãnh đạo xây dựng ảnh hưởng thực chất và lâu dài. Nó không chỉ là nghệ thuật thuyết phục, mà còn là năng lực cảm hóa, khơi dậy niềm tin và kết nối cảm xúc, giúp tổ chức vận hành bằng sự tự nguyện thay vì cưỡng ép.

        Một nhà lãnh đạo có quyền lực mềm biết dung hòa giữa lý trí và cảm xúc, giữa tầm nhìn chiến lược và lòng nhân ái. Khi niềm tin nội bộ được củng cố, văn hóa doanh nghiệp được lan tỏa và đội ngũ cùng hướng đến giá trị chung, tổ chức sẽ phát triển bền vững dù trong bất kỳ biến động nào.

        Thông tin tác giả
        Công ty TNHH Trường Doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
        ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
        ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
        Đăng ký ngay
        Hotline